Final Fantasy XIV Food Mega-List & sol; Guide - Tất cả các món ăn do nhà cung cấp và sản xuất từ ​​insulin

Posted on
Tác Giả: Peter Berry
Ngày Sáng TạO: 20 Tháng Tám 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 15 Tháng 12 2024
Anonim
Final Fantasy XIV Food Mega-List & sol; Guide - Tất cả các món ăn do nhà cung cấp và sản xuất từ ​​insulin - Trò Chơi
Final Fantasy XIV Food Mega-List & sol; Guide - Tất cả các món ăn do nhà cung cấp và sản xuất từ ​​insulin - Trò Chơi

Danh sách thực phẩm được tìm thấy trong Final Fantasy XIV: A Realm Reborn là khá lớn, vì bất kỳ người chơi nào say mê nghề Culinarian đều có thể nói với bạn.


Dưới đây là danh sách các loại thực phẩm có thể thu được một cách đáng tin cậy. Các loại thực phẩm sự kiện có thể được tìm thấy trong trò chơi không được bao gồm bên dưới, cũng không phải là những món ngon hiếm có mà bạn chỉ có thể nhận được từ các nhiệm vụ (như Roast Dodo).

Nếu bạn đang tìm kiếm những thực phẩm tốt nhất cho một lớp học cụ thể, tôi đã tìm ra một số danh sách tốt FFXIV thực phẩm cho mỗi stat.

Danh sách dưới đây sử dụng chữ viết tắt stat để giữ mọi thứ ngắn gọn. Đây là một chìa khóa cho mỗi chữ viết tắt để tránh nhầm lẫn:

  • Cải cách hành chính - Parry
  • VIT - Sức sống
  • ACC - Độ chính xác
  • TIÊU CHÍ - Đánh giá quan trọng
  • DET - Sự quyết tâm
  • PIE - Lòng đạo đức
  • SKSP - Tốc độ kỹ năng
  • SPSP - Tốc độ chính tả
  • PERC - Nhận thức
  • LIÊN HỆ - Điều khiển
  • ĐƯỜNG - Thu thập
  • CRFT - Chế tạo
Tên món ăn Chỉ số NQ Chỉ số HQ CUL LVL
Bánh quy Acorn PAR + 6% (Tối đa 10)
VIT + 4% (Tối đa 6)
ACC + 2% (Tối đa 4)
Cải cách hành chính + 7% (Tối đa 13)
VIT + 5% (Tối đa 8)
ACC + 2% (Tối đa 5)
LVL 34
Bít tết Aldgoat SKSP + 7% (Tối đa 8)
VIT + 4% (Tối đa 5)
DET + 2% (Tối đa 2)
SKSP + 9% (Tối đa 10)
VIT + 5% (Tối đa 6)
DET + 2% (Tối đa 2)
LVL 26
Salad cá sấu PER + 6% (Tối đa 10)
GP + 2% (Tối đa 9)
PER + 7% (Tối đa 12)
GP + 3% (Mac 11)

LVL 31
Bò bít tết SKSP + 8% (Tối đa 6)
VIT + 4% (Tối đa 3)
CRIT + 2% (Tối đa 2)
SKSP + 10% (Tối đa 7)
VIT + 5% (Tối đa 4)
Crit + 2% (Tối đa 3)
LVL 21
Linh dương hầm GP + 6% (Tối đa 21)
ĐƯỜNG + 2% (Tối đa 3)
GP + 7% (Tối đa 26)
ĐƯỜNG + 3% (Tối đa 4)
LVL 20
Apkallu trứng tráng CRIT + 4% (Tối đa 22)
VIT + 4% (Tối đa 15)
ACC + 2% (Tối đa 9)
Crit + 5% (Tối đa 27)
VIT + 5% (Tối đa 19)
ACC + 2% (Tối đa 11)
LVL 50 **
Nước táo PIE + 6% (Tối đa 8)
VIT + 4% (Tối đa 9)
SPSP + 2% (Tối đa 6)
PIE + 7% (Tối đa 10)
VIT + 5% (Tối đa 11)
SPSP + 2% (Tối đa 7)
LVL 40
Bánh táo ĐƯỜNG + 6% (Tối đa 7)
GP + 2% (Tối đa 8)
ĐƯỜNG + 7% (Tối đa 9)
GP + 3% (Tối đa 10)
LVL 18
Nướng đế LIÊN KẾT + 8% (Tối đa 14) LIÊN KẾT + 10% (Tối đa 17) LVL 30
Thịt bò hầm GP + 6% (Tối đa 24)
ĐƯỜNG + 2% (Tối đa 6)
GP + 7% (Tối đa 30)
ĐƯỜNG + 3% (Tối đa 7)
LVL 50
Giọt đen Chống ngủ +3 Chống ngủ +5 LVL 50 *
Risotto nấm cục đen DET + 4% (Tối đa 14)
VIT + 4% (Tối đa 15)
CRIT + 2% (Tối đa 9)
DET + 5% (Tối đa 17)
VIT + 5% (Tối đa 19)
CRIT + 2% (Tối đa 11)
LVL 50 **
Máu nho ĐƯỜNG + 6% (Tối đa 10)
GP + 2% (Tối đa 9)
ĐƯỜNG + 7% (Tối đa 12)
GP + 3% (Tối đa 11
LVL 33
Màu xanh thả Im lặng kháng cự +3 Chống ngủ +5 LVL 50 *
Luộc luộc LIÊN KẾT + 8% (Tối đa 12) LIÊN KẾT + 10% (Tối đa 15) LVL 27
Tôm luộc ACC + 8% (Tối đa 3)
VIT + 4% (Tối đa 2)
SPSP +1
ACC + 10% (Tối đa 4)
VIT + 5% (Tối đa 2)
SPSP +1
LVL 9
Trứng luộc Crit + 8% (Tối đa 2)
VIT +1
ACC +1
Crit + 10% (Tối đa 3)
VIT +1
ACC +1
LVL 3
xúp cá CP + 10% (Tối đa 34) CP + 13% (Tối đa 43) LVL 50 *
Braira om ACC + 8% (Tối đa 3)
VIT +1
SKSP +1
ACC + 10% (Tối đa 4)
VIT +1
SKSP +1
LVL 8
Sôcôla bong bóng SPSP + 8% (Tối đa 4)
VIT + 4% (Tối đa 2)
ACC + 2% (Tối đa 2)
SPSP + 10% (Tối đa 5)
VIT + 5% (Tối đa 2)
ACC + 2% (Tối đa 2)
LVL 12
Nút nấm xào DET + 4% (Tối đa 10)
VIT + 3% (Tối đa 10)
ACC + 2% (Tối đa 6)
DET + 5% (Tối đa 13)
VIT + 4% (Tối đa 13)
ACC + 2% (Tối đa 8)
LVL 44
Nút trong chăn DET + 4% (Tối đa 13)
VIT + 3% (Tối đa 12)
CRIT + 2% (Tối đa 8)
DET + 5% (Tối đa 16)
VIT + 4% (Tối đa 15)
CRIT + 2% (Tối đa 10)
LVL 49
Cawl Cennin CP + 10% (Tối đa 24) CP + 13% (Tối đa 30) LVL 35
Trà hoa cúc PIE + 7% (Tối đa 4)
VIT + 4% (Tối đa 4)
SPSP + 2% (Tối đa 3)
PIE + 9% (Tối đa 5)
VIT + 5% (Tối đa 5)
SPSP + 2% (Tối đa 4)
LVL 24
Chanterelle Saute XÁC ĐỊNH +1
VIT +1
ACC +1
DET +1
VIT +1
ACC +1
LVL 8
Risotto phô mai CRFT + 12% (Tối đa 16) CRFT + 15% (Tối đa 20) LVL 27
Phô mai CRFT + 12% (Tối đa 20) CRFT + 15% (Tối đa 25) LVL 37
Gà và nấm DET + 8% (Tối đa 3)
VIT + 4% (Tối đa 3)
ACC + 2% (Tối đa 2)
DET + 10% (Tối đa 4)
VIT + 5% (Tối đa 4)
ACC + 2% (Tối đa 3)
LVL 20
Súp Popoto ướp lạnh CRFT + 10% (Tối đa 38)
CP + 4% (Tối đa 14)
CRFT + 12% (Tối đa 47)
CP + 5% (Tối đa 17)
LVL 50 **
Xóa thả Chống mù +3 Chống mù +5 LVL 50 *
Bánh ngô PAR + 7% (Tối đa 10)
VIT + 4% (Tối đa 6)
SKSP + 2% (Tối đa 4)
Cải cách hành chính + 9% (Tối đa 12)
VIT + 5% (Tối đa 7)
SKSP + 2% (Tối đa 5)
LVL 31
Bánh vương miện ĐƯỜNG + 6% (Tối đa 14)
GP + 2% (Tối đa 10)
ĐƯỜNG + 7% (Tối đa 17)
GP + 3% (Tối đa 12)
LVL 48
Crumpet SPSP + 7% (Tối đa 9)
VIT + 4% (Tối đa 6)
PIE + 2% (Tối đa 2)
SPSP + 9% (Tối đa 11)
VIT + 5% (Tối đa 7)
PIE + 2% (Tối đa 2)
LVL 28
Súp dao găm LIÊN KẾT + 8% (Tối đa 22) LIÊN KẾT + 10% (Tối đa 27) LVL 50
Bánh quy cây đen Cải cách hành chính + 7% (Tối đa 7)
VIT + 4% (Tối đa 4)
CRIT + 2% (Tối đa 2)
PAR + 9% (Tối đa 9)
VIT + 5% (Tối đa 5)
CIRT + 2% (Tối đa 3)
LVL 23
Trứng Deviled CRIT + 4% (Tối đa 19)
VIT + 3% (Tối đa 11)
ACC + 2% (Tối đa 8)
CRIT + 5% (Tối đa 24)
VIT + 4% (Tối đa 14)
ACC + 2% (Tối đa 10)
LVL 46
Trứng tráng CRIT + 8% (Tối đa 5)
VIT + 4% (Tối đa 2)
XÁC ĐỊNH +1
CRIT + 10% (Tối đa 6)
Thuế TNDN + 5% (Tối đa 3)
XÁC ĐỊNH +1
LVL 16
Mận khô SPSP + 7% (Tối đa 6)
VIT + 4% (Tối đa 4)
ACC + 2% (Tối đa 2)
SPSP + 9% (Tối đa 8)
VIT + 5% (Tối đa 5)
ACC + 2% (Tối đa 3)
LVL 22
Gremael Gratin GP + 6% (Tối đa 24)
PERC + 2% (Tối đa 6)
GP + 7% (Tối đa 30)
PERC + 3% (Tối đa 8)
LVL 44
Bánh lươn ĐƯỜNG + 6% (Tối đa 9)
PERC + 2% (Tối đa 3)
ĐƯỜNG + 7% (Tối đa 11)
PERC + 3% (Tối đa 4)
LVL 25
Bít tết SKSP + 4% (Tối đa 21)
VIT + 3% (Tối đa 12)
ACC + 2% (Tối đa 8)
SKSP + 5% (Tối đa 26)
VIT + 4% (Tối đa 15)
ACC + 2% (Tối đa 10)
LVL 50
Sandwich Sandwich Cải cách hành chính + 4% (Tối đa 22)
VIT + 4% (Tối đa 15)
ACC + 2% (Tối đa 9)
Cải cách hành chính + 5% (Tối đa 27)
VIT + 5% (Tối đa 19)
ACC + 2% (Tối đa 11)
LVL 50 **
Súp cá CP + 10% (Tối đa 26) CP + 13% (Tối đa 33) LVL 43
Bánh mỳ cắt lát PAR + 8% (Tối đa 2)
VIT +1
ACC +1
PAR + 10% (Tối đa 3)
VIT +1
ACC +1
LVL 5
Rừng Miq'abob DET + 7% (Tối đa 6)
VIT + 4% (Tối đa 6)
ACC + 2% (Tối đa 4)
DET + 9% (Tối đa 7)
VIT + 5% (Tối đa 7)
ACC + 2% (Tối đa 5)
LVL 32
Trứng chiên CRIT + 7% (Tối đa 8)
VIT + 4% (Tối đa 5)
DET + 2% (Tối đa 2)
CRIT + 9% (Tối đa 10)
VIT + 5% (Tối đa 6)
DET + 2% (Tối đa 2)
LVL 27
Hoành tráng CP + 10% (Tối đa 10) CP + 13% (Tối đa 12) LVL 4
Bánh quy gừng SPSP + 7% (Tối đa 7)
VIT + 4% (Tối đa 5)
DET + 2% (Tối đa 2)
SPSP + 9% (Tối đa 9)
VIT + 5% (Tối đa 6)
DET + 2% (Tối đa 2)
LVL 26
Nước nho PIE + 8% (Tối đa 3)
VIT + 4% (Tối đa 3)
SPSP + 2% (Tối đa 2)
PIE + 10% (Tối đa 4)
VIT + 5% (Tối đa 4)
SPSP + 2% (Tối đa 3)
LVL 21
Thả xanh Kháng nặng +3 Chống chịu nặng +5 LVL 50 *
Cá chép nướng ACC + 8% (Tối đa 5)
VIT + 4% (Tối đa 2)
SKSP + 2% (Tối đa 2)
ACC + 10% (Tối đa 6)
VIT + 5% (Tối đa 3)
SKSP + 2% (Tối đa 2)
15L
Dodo nướng SKSP + 8% (Tối đa 4)
VIT + 4% (Tối đa 2)
ACC + 2% (Tối đa 2)
SKSP + 10% (Tối đa 5)
VIT + 5% (Tối đa 2)
ACC + 2% (Tối đa 2)
LVL 11
Raincaller nướng ACC + 5% (Tối đa 14)
VIT + 4% (Tối đa 9)
SKSP + 2% (Tối đa 6)
ACC + 6 %% (Tối đa 17)
VIT + 5% (Tối đa 11)
SKSP + 2% (Tối đa 7)
LVL 40
Cá hồi nướng ACC + 8% (Tối đa 3)
VIT + 4% (Tối đa 2)
CRIT +1
ACC + 10% (Tối đa 4)
VIT + 5% (Tối đa 2)
CRIT +1
LVL 5
Cá hồi nướng nước ấm ACC + 7% (Tối đa 6)
VIT + 4% (Tối đa 3)
SKSP + 2% (Tối đa 2)
ACC + 9% (Tối đa 7)
VIT + 5% (Tối đa 4)
SKSP + 2% (Tối đa 3)
LVL 20
Mật ong Muffin Cải cách hành chính + 7% (Tối đa 7)
VIT + 4% (Tối đa 4)
ACC + 2% (Tối đa 2)
Cải cách hành chính + 9% (Tối đa 8)
VIT + 5% (Tối đa 5)
ACC + 2% (Tối đa 3)
LVL 21
Đèn bí ngô PERC + 6% (Tối đa 6) PERC + 7% (Tối đa 7) LVL 10
Thịt bò tươi SKSP + 4% (Tối đa 14)
VIT + 3% (Tối đa 9)
ACC + 2% (Tối đa 6)
SKSP + 5% (Tối đa 18)
VIT + 4% (Tối đa 11)
ACC + 2% (Tối đa 7)
LVL 41
Bánh mì hiệp sĩ Cải cách hành chính + 6% (Tối đa 13)
VIT + 4% (Tối đa 8)
SKSP + 2% (Tối đa 5)
Cải cách hành chính + 7% (Tối đa 16)
VIT + 5% (Tối đa 10)
SKSP + 2% (Tối đa 6)
LVL 38
Bánh mì nướng La Noscean Cải cách hành chính + 4% (Tối đa 18)
VIT + 3% (Tối đa 11)
ACC + 2% (Tối đa 7)
Cải cách hành chính + 5% (Tối đa 23)
VIT + 4% (Tối đa 14)
ACC + 2% (Tối đa 9)
LVL 45
Salad Landtrap PERC + 6% (Tối đa 15)
GP + 2% (Tối đa 10)
PERC + 7% (Tối đa 19)
GP + 3% (Tối đa 12)
LVL 50 *
Chân dung nham ACC + 4% (Tối đa 22)
VIT + 4% (Tối đa 15)
CRIT + 2% (Tối đa 9)
ACC + 5% (Tối đa 27)
VIT + 5% (Tối đa 19)
CRIT + 2% (Tối đa 11)
LVL 50 **
Đậu lăng và hạt dẻ GP + 6% (Tối đa 20)
PERC + 2% (Tối đa 2)
GP + 7% (Tối đa 25)
Nhận thức + 3% (Tối đa 3)
LVL 17
Bít tết SKSP + 8% (Tối đa 2)
VIT +1
ACC +1
SKSP + 10% (Tối đa 3)
VIT +1
ACC +1
LVL 5
Popoto nghiền CRFT + 12% (Tối đa 12) CRFT + 15% (Tối đa 15) LVL 21
Thịt Miq'abob SKSP + 8% (Tối đa 5)
VIT + 4% (Tối đa 2)
PAR + 2% (Tối đa 2)
SKSP + 10% (Tối đa 6)
VIT + 5% (Tối đa 3)
PAR + 2% (Tối đa 2)
LVL 16
Bạc hà Lassi CRFT + 12% (Tối đa 8) CRFT + 15% (Tối đa 10) LVL 10
Nốt ruồi SKSP + 8% (Tối đa 4)
VIT + 4% (Tối đa 2)
CRIT + 2% (Tối đa 2)
SKSP + 10% (Tối đa 5)
VIT + 5% (Tối đa 3)
CRIT + 2% (Tối đa 2)
LVL 13
Cá chép Mugwort ACC + 6% (Tối đa 13)
VIT + 4% (Tối đa 8)
CRIT + 2% (Tối đa 5)
ACC + 7% (Tối đa 16)
VIT + 5% (Tối đa 10)
CRIT + 2% (Tối đa 6)
LVL 38
Trà đục PIE + 4% (Tối đa 11)
VIT + 3% (Tối đa 12)
SPSP + 2% (Tối đa 8)
PIE + 5% (Tối đa 14)
VIT + 4% (Tối đa 15)
SPSP + 2% (Tối đa 10)
LVL 47
Trứng mù tạt CRIT + 7% (Tối đa 6)
VIT + 4% (Tối đa 4)
ACC + 2% (Tối đa 2)
CRIT + 9% (Tối đa 8)
VIT + 5% (Tối đa 5)
ACC + 2% (Tối đa 3)
LVL 22
Thịt cừu hầm GP + 6% (Tối đa 19)
ĐƯỜNG + 2% (Tối đa 2)
GP + 7% (Tối đa 24)
ĐƯỜNG + 3% (Tối đa 3)
LVL 9
Nước cam PIE +1
VIT +1
ACC +1
PIE +1
VIT +1
ACC +1
LVL 6
Orobon hầm GP + 6% (Tối đa 22)
ĐƯỜNG + 2% (Tối đa 3)
GP + 7% (Tối đa 27)
ĐƯỜNG + 3% (Tối đa 4)
LVL 28
Mahi-Mahi chiên LIÊN KẾT + 8% (Tối đa 25) LIÊN KẾT + 10% (Tối đa 31) LVL 50 *
Rau mùi tây PERC + 6% (Tối đa 6)
GP + 2% (Tối đa 8)
PERC + 7% (Tối đa 7)
GP + 3% (Tối đa 10)
LVL 13
Bánh cá SPSP + 6% (Tối đa 14)
VIT + 4% (Tối đa 9)
PIE + 2% (Tối đa 3)
SPSP + 7% (Tối đa 17)
VIT + 5% (Tối đa 11)
PIE + 2% (Tối đa 4)
LVL 40
Súp đậu CP + 10% (Tối đa 21) CP + 13% (Tối đa 26) LVL 26
Ngọc trai sô cô la SPSP + 8% (Tối đa 4)
VIT + 4% (Tối đa 2)
CRIT + 2% (Tối đa 2)
SPSP + 10% (Tối đa 5)
VIT + 5% (Tối đa 3)
CRIT + 2% (Tối đa 2)
LVL 12
Nước ép dứa PIE + 4% (Tối đa 14)
VIT + 4% (Tối đa 15)
SPSP + 2% (Tối đa 9)
PIE + 5% (Tối đa 17)
VIT + 4% (Tối đa 19)
SPSP + 2% (Tối đa 11)
LVL 50 **
Ponzecake dứa SPSP + 4% (Tối đa 22)
VIT + 4% (Tối đa 15)
PIE + 2% (Tối đa 6)
SPSP + 5% (Tối đa 27)
VIT + 5% (Tối đa 19)
PIE + 2% (Tối đa 7)
50**
Bánh kếp Popoto Cải cách hành chính + 4% (Tối đa 24)
VIT + 4% (Tối đa 18)
ACC + 2% (Tối đa 10)
Cải cách hành chính + 5% (Tối đa 30)
VIT + 4% (Tối đa 23)
ACC + 2% (Tối đa 12)
LVL 50 ***
Thả tím Chống độc +3 Chống độc +5 LVL 50 *
Bánh thỏ ĐƯỜNG + 6% (Tối đa 6)
PERC + 2% (Tối đa 2)
ĐƯỜNG + 7% (Tối đa 7)
PERC + 3% (Tối đa 3)
LVL 14
nho khô SPSP + 8% (Tối đa 2)
VIT +1
ACC +1
SPSP + 10% (Tối đa 3)
VIT +1
ACC +1
LVL 3
Raptor hầm DET + 6% (Tối đa 8)
VIT + 4% (Tối đa 9)
ACC + 2% (Tối đa 6)
DET + 7% (Tối đa 10)
VIT + 5% (Tối đa 11)
ACC + 2% (Tối đa 7)
LVL 39
xúp rau GP + 6% (Tối đa 23)
PERC + 2% (Tối đa 5)
GP + 7% (Tối đa 29)
PERC + 3% (Tối đa 6)
LVL 37
Oyster thô LIÊN KẾT + 8% (Tối đa 8) LIÊN KẾT + 10% (Tối đa 10) LVL 19
Thả đỏ Chống chậm +3 Chống chậm +5 LVL 50 *
Canard nướng SKSP + 4% (Tối đa 24)
VIT + 4% (Tối đa 18)
DET + 2% (Tối đa 6)
SKSP + 5% (Tối đa 30)
VIT + 5% (Tối đa 23)
DET + 2% (Tối đa 8)
50***
Rang Nopales PERC + 6% (Tối đa 6)
ĐƯỜNG + 2% (Tối đa 2)
PERC + 7% (Tối đa 8)
ĐƯỜNG + 3% (Tối đa 3)
LVL 17
Bánh phô mai Rolanberry CRFT + 12% (Tối đa 32) CRFT + 15% (Tối đa 40) LVL 50 *
Rolanberry Lassi CRFT + 12% (Tối đa 24) CRFT + 15% (Tối đa 30) LVL 45
Sachertorte SPSP + 4% (Tối đa 24)
VIT + 4% (Tối đa 18)
DET + 2% (Tối đa 6)
SPSP + 5% (Tối đa 30)
VIT + 5% (Tối đa 23)
DET + 2% (Tối đa 8)
LVL 50 ***
Cá hồi Meuniere ACC + 7% (Tối đa 7)
VIT + 4% (Tối đa 4)
CRIT + 2% (Tối đa 2)
ACC + 9% (Tối đa 9)
VIT + 5% (Tối đa 5)
CRIT + 2% (Tối đa 3)
LVL 23
Cá tuyết muối LIÊN KẾT + 8% (Tối đa 4) LIÊN KẾT + 10% (Tối đa 5) 15L
Cá tuyết muối LIÊN KẾT + 8% (Tối đa 18) LIÊN KẾT + 10% (Tối đa 23) LVL 42
dưa cải bắp PERC + 6% (Tối đa 11)
GP + 2% (Tối đa 9)
PERC + 7% (Tối đa 14)
GP + 3% (Tối đa 11)
LVL 36
Sauteed Coeurl SKSP + 4% (Tối đa 22)
VIT + 4% (Tối đa 15)
ACC + 2% (Tối đa 9)
SKSP + 5% (Tối đa 27)
VIT + 5% (Tối đa 19)
ACC + 2% (Tối đa 11)
LVL 50 **
Trứng cuộn CRIT + 6% (Tối đa 10)
VIT + 4% (Tối đa 6)
ACC + 2% (Tối đa 4)
CRIT + 7% (Tối đa 13)
VIT + 5% (Tối đa 8)
ACC + 2% (Tối đa 5)
LVL 34
Người chăn cừu ĐƯỜNG + 6% (Tối đa 8)
PERC + 2% (Tối đa 3)
ĐƯỜNG + 7% (Tối đa 10)
PERC + 3% (Tối đa 4)
LVL 23
Raptor hun khói SKSP + 6% (Tối đa 10)
VIT + 4% (Tối đa 6)
ACC + 2% (Tối đa 4)
SKSP + 7% (Tối đa 12)
VIT + 5% (Tối đa 8)
ACC + 2% (Tối đa 5)
LVL 32
bánh quinche nhân rau spinach ĐƯỜNG + 6% (Tối đa 19)
PERC + 2% (Tối đa 8)
ĐƯỜNG + 7% (Tối đa 24)
PERC + 3% (Tối đa 10)
LVL 50 **
Rau bina xào PERC + 6% (Tối đa 8)
ĐƯỜNG + 2% (Tối đa 3)
PERC + 7% (Tối đa 10)
ĐƯỜNG + 3% (Tối đa 4)
LVL 22
Cá trê hấp ACC + 4% (Tối đa 24)
VIT + 4% (Tối đa 18)
CRIT + 2% (Tối đa 10)
ACC + 5% (Tối đa 30)
VIT + 5% (Tối đa 23)
CRIT + 2% (Tối đa 12)
LVL 50 ***
Mầm đá CP + 10% (Tối đa 17) CP + 13% (Tối đa 21) LVL 17
Atisô nhồi PERC + 6% (Tối đa 13)
ĐƯỜNG + 2% (Tối đa 5)
PERC + 7% (Tối đa 16)
ĐƯỜNG + 3% (Tối đa 6)
LVL 39
Bắp cải nhồi ACC + 4% (Tối đa 17)
VIT + 3% (Tối đa 10)
CRIT + 2% (Tối đa 7)
ACC + 5% (Tối đa 21)
VIT + 4% (Tối đa 13)
CRIT + 2% (Tối đa 9)
LVL 45
Bánh cà chua ĐƯỜNG + 6% (Tối đa 15)
PERC + 2% (Tối đa 6)
ĐƯỜNG + 7% (Tối đa 19)
PERC + 3% (Tối đa 8)
LVL 50 *
Quiche của Quiche ĐƯỜNG + 6% (Tối đa 14)
PERC + 2% (Tối đa 6)
ĐƯỜNG + 7% (Tối đa 17)
PERC + 3% (Tối đa 7)
LVL 50
Chân cóc ACC + 8% (Tối đa 3)
VIT +1
SPSP +1
ACC + 10% (Tối đa 4)
VIT +1
SPSP +1
LVL 7
Cá ngừ Miq'abob LIÊN KẾT + 8% (Tối đa 16) LIÊN KẾT + 10% (Tối đa 20) LVL 33
Bánh mì óc chó PAR + 8% (Tối đa 5)
VIT + 4% (Tối đa 3)
ACC + 2% (Tối đa 2)
PAR + 10% (Tối đa 6)
VIT + 5% (Tối đa 4)
ACC + 2% (Tối đa 3)
LVL 18
Giọt trắng Choáng kháng +3 Choáng kháng +5 LVL 50 *
Giọt vàng Ràng buộc +3 Ràng buộc +5 LVL 50 *