Danh sách lệnh điều khiển và quản trị viên cho Atlas

Posted on
Tác Giả: Lewis Jackson
Ngày Sáng TạO: 6 Có Thể 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 21 Tháng 12 2024
Anonim
Danh sách lệnh điều khiển và quản trị viên cho Atlas - Trò Chơi
Danh sách lệnh điều khiển và quản trị viên cho Atlas - Trò Chơi

NộI Dung

Đang chơi bản đồ không có một chút gian lận có thể thực sự khó khăn. Đó là lý do tại sao nhà phát triển để lại tùy chọn cho người chơi kích hoạt các lệnh console và admin trong trò chơi thông qua menu cheat đặc biệt.


Kể từ khi bản đồ được phát triển bởi cùng một nhóm đã tạo ra Ark: Sinh tồn tiến hóa, nhiều lệnh console giống nhau. Vì vậy, nếu bạn quen thuộc với các lệnh từ Hòm, bạn có thể sử dụng chúng một cách an toàn trong Bản đồ, quá.

Cách kích hoạt các lệnh Console trong bản đồ

Có hai cách bạn có thể kích hoạt các lệnh console trong bản đồ. Một liên quan đến việc bạn đăng nhập với tư cách quản trị viên và người còn lại có thể cho phép bạn sử dụng các lệnh mà không phải là quản trị viên.

Phương pháp 1: Đăng nhập với tư cách quản trị viên

  1. Đăng nhập vào trò chơi với tư cách quản trị viên sử dụng đăng nhập và mật khẩu quản trị viên của bạn.
  2. Nhấn phím Tab để mở giao diện điều khiển
  3. Gõ vào "enablecheats [mật khẩu]'
  4. nhấn Đi vào

Phương pháp 2: Sử dụng Steam ID của bạn

  1. Đi đến "Steam steamapps common ARK ShooterGame Đã lưu " danh mục
  2. Tạo một tệp văn bản có tiêu đề "Được phépCheaterSteamID'
  3. Bên trong tệp văn bản liệt kê tất cả các ID Steam bạn muốn có thể sử dụng các lệnh console trong bản đồ
  4. Lưu và thoát

Danh sách các lệnh của Console và Admin cho bản đồ

Mặt hàng

  • gian lận gfi Bola 1 0 0
  • ăn gian gfi Mía 1 0 0
  • gian lận gfi saddlegeneric_tier2 1 0 0
  • gian lận spawnbrig
  • gian lận gfi PrimalItemResource_GoldCoin 1 0 0

Tài nguyên

  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_V Donable_Cactus_Seed 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_V Donable_Beans 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_V Donable_Beet 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_V Donable_Cactus 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_V Donable_Carrot 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_V ăn được_ChickPeas 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_V ăn được_Chilli 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_V ăn được_EdibleGreen 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_V Donable_Maize 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_V Donable_Onion 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_V Donable_Pepper 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_V ăn được_Rice 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_V Donable_Turnip 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_V Donable_Wheat 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Bandage 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Coal_Anthracite 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Coal_BASE 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Coal_Graphite 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Coal_Lignite 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Coal_Nitre 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Coal_Peat 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Coal_Sulfur 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Coral_BASE 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Coral_Brain 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Coral_Fire 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Crystal_BASE 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Crystal_Amethyst 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Crystal_Calcite 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Crystal_Herkimer 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Crystal_Pearl 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Crystal_Quartz 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Crystal_Tellurite 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Fibers_Blyn 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Fibers_BASE 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Fibers_C Bông 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_FibftimeHemp 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_FibftimeJute 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Fibers_Seaweed 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Fibers_Silk 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_FibftimeStraw 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Flint_Agate 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Flint_Basalt 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Flint_Base 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Flint_Chalcedony 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Flint_Chert 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Flint_Obsidian 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Flint_Radiolarite 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Gem_Base 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Gem_Dihua 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Gem_Emerald 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Gem_Garnet 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Gem_Opal 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Gem_Ruby 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Gem_Sunstone 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Hide_Base 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Hide_Fur 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Hide_Hair 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Hide_Leather 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Hide_Pelt 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Hide_Skin 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Hide_Wool 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Keratinoid_Base 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Keratinoid_Bone 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Keratinoid_Carapace 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Keratinoid_Chitin 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Keratinoid_Residue 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Keratinoid_Scale 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Keratinoid_Shell 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_MagicMarrow 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Metal_BASE 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Metal_Cobalt 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Metal_Copper 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Metal_Iridium 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Metal_Iron 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Metal_Silver 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Metal_Tin 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Oil_BASE 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Oil_Blubber 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Oil_Crude 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Oil_Fish 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Oil_MineralOil 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Oil_Naptha 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Oil_Olive 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Preservative_BASE 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Preservative_FlakeSalt 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Preservative_RockSalt 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Preservative_SeaSalt 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Salve 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Sap_BASE 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Sap_Honey 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Sap_Latex 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Sap_Nectar 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Sap_Resin 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Sap_Syrup 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Sap_Wax 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Stone_BASE 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Stone_Coquina 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Stone_Granite 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Stone_Limestone 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Stone_Marble 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Stone_Sandstone 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Stone_Slate 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Thatch_BASE 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Thatch_Bark 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Thatch_Frond 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Thatch_Reed 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Thatch_Root 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Thatch_Rush 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Thatch_Twig 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Wood_BASE 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Wood_Ash 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Wood_Cedar 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Wood_Fir 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Wood_Ironwood 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Wood_Oak 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Wood_Pine 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Wood_Poplar 1 0 0

Da

  • gian lận gfi PrimalItemSkin_BearSkinTest 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemSkin_CrewBandanna 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemSkin_EyePatch 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemSkin_KrakenHat 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemSkin_OfficerBoots 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemSkin_OfficerHat 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemSkin_OfficerPants 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemSkin_OfficerShirt 1 0 0

Vật phẩm nấu chín / chế biến

  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_Ale 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_BeefBun 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_ BlackBerryTea 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_BubbleNSqueak 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_CelerySoup 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_CookedFish 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_CookedMeat 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_C tốiBrulee 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_DarkDraught 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_Delicacy 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_FishNChips 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_DragonsTongue 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_Grog 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_Hardtack 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_HotChocolate 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_Meat_CookedPrimeAnimal 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_Meat_CookedPrimeFish 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_MonarchsCake 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_PorkPie 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_Pudding 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_ReapersRegard 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_RosemaryChicken 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_SaltedFish 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_SaltedMeat 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_ShrunkenStew 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_SongOfTheSea 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_Spices Rum 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_SpicyRoll 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_StuffedBakenFish 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_TaraNostiTreat 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemConsumable_UnthinkableDelicacy 1 0 0

Tài nguyên đã xử lý

  • gian lận gfi PrimalItemResource_BlastingPowder 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_FireGel 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Gunpowder 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Ingot_BASE 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Ingot_Cobalt 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Ingot_Copper 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Ingot_Iridium 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Ingot_Iron 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Ingot_Silver 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Ingot_Tin 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Ingot_OrganicPaste 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_Ingot_OrganicPaste_Powder 1 0 0
  • gian lận gfi PrimalItemResource_PreservingSalt 1 0 0

Thuốc nhuộm

  • gian lận GiveItemNum 0 1 1 0 Magenta
  • gian lận GiveItemNum 1 1 1 0 Alizarin Red
  • gian lận GiveItemNum 2 1 1 0 Aubergine Brown
  • gian lận GiveItemNum 3 1 1 0 Đen
  • gian lận GiveItemNum 4 1 1 0 Blackberry
  • gian lận GiveItemNum 5 1 1 0 Blackcurrant
  • gian lận GiveItemNum 6 1 1 0 Cá voi xanh
  • gian lận GiveItemNum 7 1 1 0 Màu đỏ tươi
  • gian lận GiveItemNum 8 1 1 0 Cantaloupe
  • gian lận GiveItemNum 9 1 1 0 Cerulean
  • gian lận GiveItemNum 10 1 1 0 Château Green
  • gian lận GiveItemNum 11 1 1 0 Conifer Green
  • gian lận GiveItemNum 12 1 1 0 Giấy da
  • gian lận GiveItemNum 13 1 1 0 Cyan
  • gian lận GiveItemNum 14 1 1 0 Màu hồng đậm
  • gian lận GiveItemNum 15 1 1 0 Vàng
  • gian lận GiveItemNum 16 1 1 0 Xanh
  • gian lận GiveItemNum 17 1 1 0 Indigo
  • gian lận GiveItemNum 18 1 1 0 Biển xanh nhạt
  • gian lận GiveItemNum 19 1 1 0 Madang Green
  • gian lận GiveItemNum 20 1 1 0 Tím
  • gian lận GiveItemNum 21 1 1 0 Mango
  • gian lận GiveItemNum 22 1 1 0 Khoáng xám
  • gian lận GiveItemNum 23 1 1 0 Bùn
  • gian lận GiveItemNum 24 1 1 0 Napa Brown
  • gian lận GiveItemNum 25 1 1 0 Hải quân
  • gian lận GiveItemNum 26 1 1 0 Olive
  • gian lận GiveItemNum 27 1 1 0 Orange
  • gian lận GiveItemNum 28 1 1 0 Orange Peel
  • gian lận GiveItemNum 29 1 1 0 Orient Blue
  • gian lận GiveItemNum 30 1 1 0 Paco Brown
  • gian lận GiveItemNum 31 1 1 0 Giấy da
  • gian lận GiveItemNum 32 1 1 0 Hồng
  • gian lận GiveItemNum 33 1 1 0 Pohutukawa Đỏ
  • gian lận GiveItemNum 34 1 1 0 Tím
  • gian lận GiveItemNum 35 1 1 0 Đỏ
  • gian lận GiveItemNum 36 1 1 0 Royalty
  • gian lận GiveItemNum 37 1 1 0 Màu vàng chọn lọc
  • gian lận GiveItemNum 38 1 1 0 Shalimar Vàng
  • gian lận GiveItemNum 39 1 1 0 Bạc
  • gian lận GiveItemNum 40 1 1 0 Sky
  • gian lận GiveItemNum 41 1 1 0 Slate
  • gian lận GiveItemNum 42 1 1 0 Bạch Tuyết
  • gian lận GiveItemNum 43 1 1 0 Swamp Blue
  • gian lận GiveItemNum 44 1 1 0 Tân
  • gian lận GiveItemNum 45 1 1 0 Quýt
  • gian lận GiveItemNum 46 1 1 0 Watercference Green
  • gian lận GiveItemNum 47 1 1 0 Trắng
  • gian lận GiveItemNum 48 1 1 0 Vàng
  • gian lận GiveItemNum 49 1 1 0 Blue
  • gian lận GiveItemNum 50 1 1 0 Gạch
  • gian lận GiveItemNum 51 1 1 0 Brown

---


Với sự trợ giúp của các lệnh console này, giờ đây bạn sẽ có thể điều chỉnh trò chơi của mình theo ý thích và tận dụng thời gian tốt nhất. Ngoài ra, hãy chắc chắn quay lại sớm để biết thêm bản đồ hướng dẫn tại đây tại GameSkinny!