NộI Dung
Biên giới dũng cảmCác đơn vị hỏa lực 5 sao có xu hướng chuyên tấn công, với số lần tấn công cao, HP và ATK. Họ trao đổi thứ này với DEF, thứ mà nhiều (nhưng không phải tất cả) các đơn vị chữa cháy đang rất thiếu.
Cùng với các chỉ số tiêu chuẩn, bộ biểu đồ so sánh này cũng bao gồm số lần truy cập và số lần nhấn / hiệu ứng của Brave Burst. Điều này là để cho bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn hơn, mặc dù các kỹ năng của người lãnh đạo không được bao gồm trong các danh sách này.
Số liệu thống kê được liệt kê ở đây là mỗi đơn vị số liệu thống kê cơ sở, từ đó họ sẽ phát triển khi họ lên cấp. Đơn vị 5 sao có một mức tối đa 80và tăng trưởng chỉ số phụ thuộc vào loại đơn vị. Dưới đây là các loại cần ghi nhớ:
- Anima - HP tăng trưởng cao hơn, tăng trưởng REC thấp hơn
- Máy cắt - Tăng trưởng ATK cao hơn, tăng trưởng DEF thấp hơn
- Người bảo vệ - Tăng trưởng DEF cao hơn, tăng trưởng ATK thấp hơn
- Chúa tể - Số liệu thống kê tăng trưởng đều
- Oracle - Tăng trưởng REC cao hơn, tăng trưởng HP thấp hơn
Nếu một cái gì đó trong cột Brave Burst có một dấu hoa thị, nó có nghĩa là có một khía cạnh khác của Brave Burst không được liệt kê ở đây - thường là khía cạnh đó là một sự thay đổi trong yếu tố của đảng. Thông tin thêm có thể được tìm thấy bằng cách tìm kiếm các đơn vị trên wiki chính thức.
Sắp xếp theo HP
Tên | HP | ATK | DEF | GHI | Evo | Lượt đếm | BB Hit |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hiệp sĩ Magma Agni | 3911 | 1134 | 843 | 618 | 3 | 10 | 10 (Cơ hội chấn thương) |
Kagutsuchi | 3744 | 1234 | 1022 | 972 | 2 | 8 | 10 (AoE); Sát thương tia lửa + 3 lượt |
Lưỡi dao đỏ | 3595 | 1138 | 1138 | 1138 | 2 | 7 | 8 (AoE) |
Tên lửa chiến tranh | 3586 | 1225 | 1088 | 1115 | 3 | 5 | 12 (AoE, cơ hội tê liệt) |
Nữ hoàng Drake Aisha | 3557 | 1161 | 1062 | 1085 | 3 | 5 | 10 (AoE) |
Dalimaone | 3528 | 825 | 1118 | 689 | 3 | 6 | 7 (AoE) |
Thần kiếm Seria | 3451 | 1190 | 1020 | 1105 | 2 | 6 | 8 (AoE) |
Thần phượng | 3317 | 836 | 1122 | 689 | 3 | 6 | Chữa lành theo thời gian |
Hoa rìu Michele | 3254 | 1264 | 835 | 1204 | 2 | 12 | Tăng cường ATK * |
Thầy Lorand | 3248 | 1309 | 826 | 930 | 3 | 5 | 5 (Chấn thương, cơ hội yếu) |
Đầu bếp Lancia | 3227 | 773 | 975 | 1304 | 3 | 3 | Heal + ATK buff |
Vua thú Zegar | 3151 | 1057 | 643 | 575 | 4 | 8 | 9 (AoE, chấn thương cơ hội) |
Rakshasa Vishra | 3149 | 1149 | 1050 | 799 | 2 | 7 | 8 (AoE, cơ hội nguyền rủa) |
Thần lửa Lava | 3101 | 1010 | 980 | 922 | 3 | 7 | 10 (AoE) |
Blaze Sibyl Freya | 3069 | 1012 | 909 | 944 | 2 | 8 | 10 (AoE, cơ hội yếu) * |
Chúa tể Smith | 2530 | 1051 | 1125 | 616 | 4 | 1 | 7 (AoE, cơ hội yếu) |
Thần lửa Vargas | 2466 | 946 | 841 | 718 | 4 | 6 | 8 (AoE) |
Sắp xếp theo ATK
Tên | HP | ATK | DEF | GHI | Evo | Lượt đếm | BB Hit |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thầy Lorand | 3248 | 1309 | 826 | 930 | 3 | 5 | 5 (Chấn thương, cơ hội yếu) |
Hoa rìu Michele | 3254 | 1264 | 835 | 1204 | 2 | 12 | Tăng cường ATK * |
Kagutsuchi | 3744 | 1234 | 1022 | 972 | 2 | 8 | 10 (AoE); Sát thương tia lửa + 3 lượt |
Tên lửa chiến tranh | 3586 | 1225 | 1088 | 1115 | 3 | 5 | 12 (AoE, cơ hội tê liệt) |
Thần kiếm Seria | 3451 | 1190 | 1020 | 1105 | 2 | 6 | 8 (AoE) |
Nữ hoàng Drake Aisha | 3557 | 1161 | 1062 | 1085 | 3 | 5 | 10 (AoE) |
Rakshasa Vishra | 3149 | 1149 | 1050 | 799 | 2 | 7 | 8 (AoE, cơ hội nguyền rủa) |
Lưỡi dao đỏ | 3595 | 1138 | 1138 | 1138 | 2 | 7 | 8 (AoE) |
Hiệp sĩ Magma Agni | 3911 | 1134 | 843 | 618 | 3 | 10 | 10 (Cơ hội chấn thương) |
Vua thú Zegar | 3151 | 1057 | 643 | 575 | 4 | 8 | 9 (AoE, chấn thương cơ hội) |
Chúa tể Smith | 2530 | 1051 | 1125 | 616 | 4 | 1 | 7 (AoE, cơ hội yếu) |
Blaze Sibyl Freya | 3069 | 1012 | 909 | 944 | 2 | 8 | 10 (AoE, cơ hội yếu) * |
Thần lửa Lava | 3101 | 1010 | 980 | 922 | 3 | 7 | 10 (AoE) |
Thần lửa Vargas | 2466 | 946 | 841 | 718 | 4 | 6 | 8 (AoE) |
Thần phượng | 3317 | 836 | 1122 | 689 | 3 | 6 | Chữa lành theo thời gian |
Dalimaone | 3528 | 825 | 1118 | 689 | 3 | 6 | 7 (AoE) |
Đầu bếp Lancia | 3227 | 773 | 975 | 1304 | 3 | 3 | Heal + ATK buff |
Sắp xếp theo DEF
Tên | HP | ATK | DEF | GHI | Evo | Lượt đếm | BB Hit |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lưỡi dao đỏ | 3595 | 1138 | 1138 | 1138 | 2 | 7 | 8 (AoE) |
Chúa tể Smith | 2530 | 1051 | 1125 | 616 | 4 | 1 | 7 (AoE, cơ hội yếu) |
Thần phượng | 3317 | 836 | 1122 | 689 | 3 | 6 | Chữa lành theo thời gian |
Dalimaone | 3528 | 825 | 1118 | 689 | 3 | 6 | 7 (AoE) |
Tên lửa chiến tranh | 3586 | 1225 | 1088 | 1115 | 3 | 5 | 12 (AoE, cơ hội tê liệt) |
Rakshasa Vishra | 3149 | 1149 | 1050 | 799 | 2 | 7 | 8 (AoE, cơ hội nguyền rủa) |
Nữ hoàng Drake Aisha | 3557 | 1161 | 1062 | 1085 | 3 | 5 | 10 (AoE) |
Kagutsuchi | 3744 | 1234 | 1022 | 972 | 2 | 8 | 10 (AoE); Sát thương tia lửa + 3 lượt |
Thần kiếm Seria | 3451 | 1190 | 1020 | 1105 | 2 | 6 | 8 (AoE) |
Thần lửa Lava | 3101 | 1010 | 980 | 922 | 3 | 7 | 10 (AoE) |
Đầu bếp Lancia | 3227 | 773 | 975 | 1304 | 3 | 3 | Heal + ATK buff |
Blaze Sibyl Freya | 3069 | 1012 | 909 | 944 | 2 | 8 | 10 (AoE, cơ hội yếu) * |
Hiệp sĩ Magma Agni | 3911 | 1134 | 843 | 618 | 3 | 10 | 10 (Cơ hội chấn thương) |
Thần lửa Vargas | 2466 | 946 | 841 | 718 | 4 | 6 | 8 (AoE) |
Hoa rìu Michele | 3254 | 1264 | 835 | 1204 | 2 | 12 | Tăng cường ATK * |
Thầy Lorand | 3248 | 1309 | 826 | 930 | 3 | 5 | 5 (Chấn thương, cơ hội yếu) |
Vua thú Zegar | 3151 | 1057 | 643 | 575 | 4 | 8 | 9 (AoE, chấn thương cơ hội) |
Bạn có thể tìm thấy các đơn vị này so với tất cả các yếu tố trong tôi So sánh các đơn vị 5 sao biểu đồ.